とおい

Từ vựng theo chữ
Phát âm

tooi

Nghĩa

xa

Chữ cái được sử dụng

o

Xem
Luyện tập
Flashcard
とおい

Nhấp để xem nghĩa

xa

tooi

Câu ví dụ
これはとおいです。

Kore wa tooi desu.

Đây là xa.

とおいを使います。

tooi o tsukaimasu.

Tôi sử dụng xa.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng