おおきい

Từ vựng theo chữ
Phát âm

ookii

Nghĩa

to / lớn

Chữ cái được sử dụng

o

Xem

ki

Xem
Luyện tập
Flashcard
おおきい

Nhấp để xem nghĩa

to / lớn

ookii

Câu ví dụ
これはおおきいです。

Kore wa ookii desu.

Đây là to / lớn.

おおきいを使います。

ookii o tsukaimasu.

Tôi sử dụng to / lớn.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng