つき

Từ vựng theo chữ
Phát âm

tsuki

Nghĩa

mặt trăng

Chữ cái được sử dụng

ki

Xem
Luyện tập
Flashcard
つき

Nhấp để xem nghĩa

mặt trăng

tsuki

Câu ví dụ
これはつきです。

Kore wa tsuki desu.

Đây là mặt trăng.

つきを使います。

tsuki o tsukaimasu.

Tôi sử dụng mặt trăng.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng