きけん

Từ vựng theo chữ
Phát âm

kiken

Nghĩa

nguy hiểm

Chữ cái được sử dụng

ki

Xem

ke

Xem
Luyện tập
Flashcard
きけん

Nhấp để xem nghĩa

nguy hiểm

kiken

Câu ví dụ
これはきけんです。

Kore wa kiken desu.

Đây là nguy hiểm.

きけんを使います。

kiken o tsukaimasu.

Tôi sử dụng nguy hiểm.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng