Từ vựng theo chữ
Phát âm

ki

Nghĩa

cây

Chữ cái được sử dụng

ki

Xem
Luyện tập
Flashcard

Nhấp để xem nghĩa

cây

ki

Câu ví dụ
これはきです。

Kore wa ki desu.

Đây là cây.

きを使います。

ki o tsukaimasu.

Tôi sử dụng cây.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng