あお

Từ vựng theo chữ
Phát âm

ao

Nghĩa

Màu xanh da trời

Chữ cái được sử dụng

a

Xem

o

Xem
Luyện tập
Flashcard
あお

Nhấp để xem nghĩa

Màu xanh da trời

ao

Câu ví dụ
これはあおです。

Kore wa ao desu.

Đây là Màu xanh da trời.

あおを使います。

ao o tsukaimasu.

Tôi sử dụng Màu xanh da trời.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng