しあい

Từ vựng theo chữ
Phát âm

shiai

Nghĩa

trận đấu

Chữ cái được sử dụng

a

Xem

shi

Xem
Luyện tập
Flashcard
しあい

Nhấp để xem nghĩa

trận đấu

shiai

Câu ví dụ
これはしあいです。

Kore wa shiai desu.

Đây là trận đấu.

しあいを使います。

shiai o tsukaimasu.

Tôi sử dụng trận đấu.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng