あんぜん

Từ vựng theo chữ
Phát âm

anzen

Nghĩa

an toàn

Chữ cái được sử dụng

a

Xem
Biến thể được sử dụng

ze

Tenten

Xem
Luyện tập
Flashcard
あんぜん

Nhấp để xem nghĩa

an toàn

anzen

Câu ví dụ
これはあんぜんです。

Kore wa anzen desu.

Đây là an toàn.

あんぜんを使います。

anzen o tsukaimasu.

Tôi sử dụng an toàn.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

  • a

    Xem
  • ze (Tenten)

    Xem
Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng