ほし

Từ vựng theo chữ
Phát âm

hoshi

Nghĩa

ngôi sao

Chữ cái được sử dụng

shi

Xem
Luyện tập
Flashcard
ほし

Nhấp để xem nghĩa

ngôi sao

hoshi

Câu ví dụ
これはほしです。

Kore wa hoshi desu.

Đây là ngôi sao.

ほしを使います。

hoshi o tsukaimasu.

Tôi sử dụng ngôi sao.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng