れきし

Từ vựng theo chữ
Phát âm

rekishi

Nghĩa

lịch sử

Chữ cái được sử dụng

shi

Xem
Luyện tập
Flashcard
れきし

Nhấp để xem nghĩa

lịch sử

rekishi

Câu ví dụ
これはれきしです。

Kore wa rekishi desu.

Đây là lịch sử.

れきしを使います。

rekishi o tsukaimasu.

Tôi sử dụng lịch sử.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng