Câu ví dụ
これはそこです。
Kore wa soko desu.
Đây là chỗ đó.
そこを使います。
soko o tsukaimasu.
Tôi sử dụng chỗ đó.
Phân tích chữ
Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:
-
Xem
こ
ko
Mẹo học tập
- Luyện viết từ này nhiều lần
- Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
- Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
- Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng