ねこ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

neko

Nghĩa

con mèo

Chữ cái được sử dụng

ko

Xem
Luyện tập
Flashcard
ねこ

Nhấp để xem nghĩa

con mèo

neko

Câu ví dụ
これはねこです。

Kore wa neko desu.

Đây là con mèo.

ねこを使います。

neko o tsukaimasu.

Tôi sử dụng con mèo.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng