こい

Từ vựng theo chữ
Phát âm

koi

Nghĩa

tình yêu

Chữ cái được sử dụng

i

Xem

ko

Xem
Luyện tập
Flashcard
こい

Nhấp để xem nghĩa

tình yêu

koi

Câu ví dụ
これはこいです。

Kore wa koi desu.

Đây là tình yêu.

こいを使います。

koi o tsukaimasu.

Tôi sử dụng tình yêu.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng