いぬ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

inu

Nghĩa

con chó

Chữ cái được sử dụng

i

Xem
Luyện tập
Flashcard
いぬ

Nhấp để xem nghĩa

con chó

inu

Câu ví dụ
これはいぬです。

Kore wa inu desu.

Đây là con chó.

いぬを使います。

inu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng con chó.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng