かい

Từ vựng theo chữ
Phát âm

kai

Nghĩa

ngao / sò / ốc

Chữ cái được sử dụng

i

Xem

ka

Xem
Luyện tập
Flashcard
かい

Nhấp để xem nghĩa

ngao / sò / ốc

kai

Câu ví dụ
これはかいです。

Kore wa kai desu.

Đây là ngao / sò / ốc.

かいを使います。

kai o tsukaimasu.

Tôi sử dụng ngao / sò / ốc.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng