kai
ngao / sò / ốc
i
ka
Nhấp để xem nghĩa
Kore wa kai desu.
Đây là ngao / sò / ốc.
kai o tsukaimasu.
Tôi sử dụng ngao / sò / ốc.
tình yêu
con chó
cá
trong / bên trong
Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau: