さかな

Từ vựng theo chữ
Phát âm

sakana

Nghĩa

Chữ cái được sử dụng

ka

Xem

sa

Xem
Luyện tập
Flashcard
さかな

Nhấp để xem nghĩa

sakana

Câu ví dụ
これはさかなです。

Kore wa sakana desu.

Đây là cá.

さかなを使います。

sakana o tsukaimasu.

Tôi sử dụng cá.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng