やさい

Từ vựng theo chữ
Phát âm

yasai

Nghĩa

rau

Chữ cái được sử dụng

sa

Xem
Luyện tập
Flashcard
やさい

Nhấp để xem nghĩa

rau

yasai

Câu ví dụ
これはやさいです。

Kore wa yasai desu.

Đây là rau.

やさいを使います。

yasai o tsukaimasu.

Tôi sử dụng rau.

Từ vựng liên quan
Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng