よこ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

yoko

Nghĩa

bên cạnh

Chữ cái được sử dụng

ko

Xem
Luyện tập
Flashcard
よこ

Nhấp để xem nghĩa

bên cạnh

yoko

Câu ví dụ
これはよこです。

Kore wa yoko desu.

Đây là bên cạnh.

よこを使います。

yoko o tsukaimasu.

Tôi sử dụng bên cạnh.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng