ちかい

Từ vựng theo chữ
Phát âm

chikai

Nghĩa

gần

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ちかい

Nhấp để xem nghĩa

gần

chikai

Câu ví dụ
これはちかいです。

Kore wa chikai desu.

Đây là gần.

ちかいを使います。

chikai o tsukaimasu.

Tôi sử dụng gần.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng