Từ vựng theo chữ
Phát âm

te

Nghĩa

tay

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard

Nhấp để xem nghĩa

tay

te

Câu ví dụ
これはてです。

Kore wa te desu.

Đây là tay.

てを使います。

te o tsukaimasu.

Tôi sử dụng tay.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng