たいこ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

taiko

Nghĩa

cái trống

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
たいこ

Nhấp để xem nghĩa

cái trống

taiko

Câu ví dụ
これはたいこです。

Kore wa taiko desu.

Đây là cái trống.

たいこを使います。

taiko o tsukaimasu.

Tôi sử dụng cái trống.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng