せかい

Từ vựng theo chữ
Phát âm

sekai

Nghĩa

thế giới

Chữ cái được sử dụng

se

Xem
Luyện tập
Flashcard
せかい

Nhấp để xem nghĩa

thế giới

sekai

Câu ví dụ
これはせかいです。

Kore wa sekai desu.

Đây là thế giới.

せかいを使います。

sekai o tsukaimasu.

Tôi sử dụng thế giới.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng