すいか

Từ vựng theo chữ
Phát âm

suika

Nghĩa

dưa hấu

Chữ cái được sử dụng

su

Xem
Luyện tập
Flashcard
すいか

Nhấp để xem nghĩa

dưa hấu

suika

Câu ví dụ
これはすいかです。

Kore wa suika desu.

Đây là dưa hấu.

すいかを使います。

suika o tsukaimasu.

Tôi sử dụng dưa hấu.

Từ vựng liên quan
Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng