むすこ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

musuko

Nghĩa

con trai (của mình)

Chữ cái được sử dụng

su

Xem
Luyện tập
Flashcard
むすこ

Nhấp để xem nghĩa

con trai (của mình)

musuko

Câu ví dụ
これはむすこです。

Kore wa musuko desu.

Đây là con trai (của mình).

むすこを使います。

musuko o tsukaimasu.

Tôi sử dụng con trai (của mình).

Từ vựng liên quan
Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng