にく

Từ vựng theo chữ
Phát âm

niku

Nghĩa

thịt

Chữ cái được sử dụng

ku

Xem
Luyện tập
Flashcard
にく

Nhấp để xem nghĩa

thịt

niku

Câu ví dụ
これはにくです。

Kore wa niku desu.

Đây là thịt.

にくを使います。

niku o tsukaimasu.

Tôi sử dụng thịt.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng