ふく

Từ vựng theo chữ
Phát âm

fuku

Nghĩa

quần áo

Chữ cái được sử dụng

ku

Xem
Luyện tập
Flashcard
ふく

Nhấp để xem nghĩa

quần áo

fuku

Câu ví dụ
これはふくです。

Kore wa fuku desu.

Đây là quần áo.

ふくを使います。

fuku o tsukaimasu.

Tôi sử dụng quần áo.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng