Câu ví dụ
これはふくです。
Kore wa fuku desu.
Đây là quần áo.
ふくを使います。
fuku o tsukaimasu.
Tôi sử dụng quần áo.
Phân tích chữ
Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:
-
Xem
く
ku
Mẹo học tập
- Luyện viết từ này nhiều lần
- Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
- Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
- Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng