くるま

Từ vựng theo chữ
Phát âm

kuruma

Nghĩa

xe ô tô

Chữ cái được sử dụng

ku

Xem
Luyện tập
Flashcard
くるま

Nhấp để xem nghĩa

xe ô tô

kuruma

Câu ví dụ
これはくるまです。

Kore wa kuruma desu.

Đây là xe ô tô.

くるまを使います。

kuruma o tsukaimasu.

Tôi sử dụng xe ô tô.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng