くち

Từ vựng theo chữ
Phát âm

kuchi

Nghĩa

miệng / mồm / cửa

Chữ cái được sử dụng

ku

Xem
Luyện tập
Flashcard
くち

Nhấp để xem nghĩa

miệng / mồm / cửa

kuchi

Câu ví dụ
これはくちです。

Kore wa kuchi desu.

Đây là miệng / mồm / cửa.

くちを使います。

kuchi o tsukaimasu.

Tôi sử dụng miệng / mồm / cửa.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng