Học từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hiragana, katakana, các biến thể và tổ hợp của chúng.
obaasan
bà (của người khác)
byooin
bệnh viện
budoo
nho
bentoo
cơm hộp
booshi
cái mũ
senpai
đàn anh / đàn chị / người đi trước
empitsu
bút chì
tempura
món tempura (món tẩm bột chiên)
perapera
lưu loát / trôi chảy
sanpo (o) shimasu
đi dạo
kyaku
khách
kyonen
năm ngoái
Showing 61 to 72 of 151 results