Từ vựng theo chữ

Học từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hiragana, katakana, các biến thể và tổ hợp của chúng.

おばあさん

obaasan

bà (của người khác)

Xem chi tiết

びょういん

byooin

bệnh viện

Xem chi tiết

ぶどう

budoo

nho

Xem chi tiết

べんとう

bentoo

cơm hộp

Xem chi tiết

ぼうし

booshi

cái mũ

Xem chi tiết

せんぱい

senpai

đàn anh / đàn chị / người đi trước

Xem chi tiết

えんぴつ

empitsu

bút chì

Xem chi tiết

てんぷら

tempura

món tempura (món tẩm bột chiên)

Xem chi tiết

ぺらぺら

perapera

lưu loát / trôi chảy

Xem chi tiết

さんぽ(を) します

sanpo (o) shimasu

đi dạo

Xem chi tiết

きゃく

kyaku

khách

Xem chi tiết

きょねん

kyonen

năm ngoái

Xem chi tiết