きゃく

Từ vựng theo chữ
Phát âm

kyaku

Nghĩa

khách

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
きゃく

Nhấp để xem nghĩa

khách

kyaku

Câu ví dụ
これはきゃくです。

Kore wa kyaku desu.

Đây là khách.

きゃくを使います。

kyaku o tsukaimasu.

Tôi sử dụng khách.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng