てんぷら

Từ vựng theo chữ
Phát âm

tempura

Nghĩa

món tempura (món tẩm bột chiên)

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
てんぷら

Nhấp để xem nghĩa

món tempura (món tẩm bột chiên)

tempura

Câu ví dụ
これはてんぷらです。

Kore wa tempura desu.

Đây là món tempura (món tẩm bột chiên).

てんぷらを使います。

tempura o tsukaimasu.

Tôi sử dụng món tempura (món tẩm bột chiên).

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng