せんぱい

Từ vựng theo chữ
Phát âm

senpai

Nghĩa

đàn anh / đàn chị / người đi trước

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
せんぱい

Nhấp để xem nghĩa

đàn anh / đàn chị / người đi trước

senpai

Câu ví dụ
これはせんぱいです。

Kore wa senpai desu.

Đây là đàn anh / đàn chị / người đi trước.

せんぱいを使います。

senpai o tsukaimasu.

Tôi sử dụng đàn anh / đàn chị / người đi trước.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng