きょねん

Từ vựng theo chữ
Phát âm

kyonen

Nghĩa

năm ngoái

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
きょねん

Nhấp để xem nghĩa

năm ngoái

kyonen

Câu ví dụ
これはきょねんです。

Kore wa kyonen desu.

Đây là năm ngoái.

きょねんを使います。

kyonen o tsukaimasu.

Tôi sử dụng năm ngoái.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng