ぶどう

Từ vựng theo chữ
Phát âm

budoo

Nghĩa

nho

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ぶどう

Nhấp để xem nghĩa

nho

budoo

Câu ví dụ
これはぶどうです。

Kore wa budoo desu.

Đây là nho.

ぶどうを使います。

budoo o tsukaimasu.

Tôi sử dụng nho.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng