おばあさん

Từ vựng theo chữ
Phát âm

obaasan

Nghĩa

bà (của người khác)

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
おばあさん

Nhấp để xem nghĩa

bà (của người khác)

obaasan

Câu ví dụ
これはおばあさんです。

Kore wa obaasan desu.

Đây là bà (của người khác).

おばあさんを使います。

obaasan o tsukaimasu.

Tôi sử dụng bà (của người khác).

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng