びょういん

Từ vựng theo chữ
Phát âm

byooin

Nghĩa

bệnh viện

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
びょういん

Nhấp để xem nghĩa

bệnh viện

byooin

Câu ví dụ
これはびょういんです。

Kore wa byooin desu.

Đây là bệnh viện.

びょういんを使います。

byooin o tsukaimasu.

Tôi sử dụng bệnh viện.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng