さんぽ(を) します

Từ vựng theo chữ
Phát âm

sanpo (o) shimasu

Nghĩa

đi dạo

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
さんぽ(を) します

Nhấp để xem nghĩa

đi dạo

sanpo (o) shimasu

Câu ví dụ
これはさんぽ(を) しますです。

Kore wa sanpo (o) shimasu desu.

Đây là đi dạo.

さんぽ(を) しますを使います。

sanpo (o) shimasu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng đi dạo.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng