ぼうし

Từ vựng theo chữ
Phát âm

booshi

Nghĩa

cái mũ

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ぼうし

Nhấp để xem nghĩa

cái mũ

booshi

Câu ví dụ
これはぼうしです。

Kore wa booshi desu.

Đây là cái mũ.

ぼうしを使います。

booshi o tsukaimasu.

Tôi sử dụng cái mũ.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng