えんぴつ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

empitsu

Nghĩa

bút chì

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
えんぴつ

Nhấp để xem nghĩa

bút chì

empitsu

Câu ví dụ
これはえんぴつです。

Kore wa empitsu desu.

Đây là bút chì.

えんぴつを使います。

empitsu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng bút chì.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng