べんとう

Từ vựng theo chữ
Phát âm

bentoo

Nghĩa

cơm hộp

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
べんとう

Nhấp để xem nghĩa

cơm hộp

bentoo

Câu ví dụ
これはべんとうです。

Kore wa bentoo desu.

Đây là cơm hộp.

べんとうを使います。

bentoo o tsukaimasu.

Tôi sử dụng cơm hộp.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng