でぐち

Từ vựng theo chữ
Phát âm

deguchi

Nghĩa

cửa ra

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
でぐち

Nhấp để xem nghĩa

cửa ra

deguchi

Câu ví dụ
これはでぐちです。

Kore wa deguchi desu.

Đây là cửa ra.

でぐちを使います。

deguchi o tsukaimasu.

Tôi sử dụng cửa ra.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng