かぞく

Từ vựng theo chữ
Phát âm

kazoku

Nghĩa

gia đình

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
かぞく

Nhấp để xem nghĩa

gia đình

kazoku

Câu ví dụ
これはかぞくです。

Kore wa kazoku desu.

Đây là gia đình.

かぞくを使います。

kazoku o tsukaimasu.

Tôi sử dụng gia đình.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng