だいがく

Từ vựng theo chữ
Phát âm

daigaku

Nghĩa

trường đại học

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
だいがく

Nhấp để xem nghĩa

trường đại học

daigaku

Câu ví dụ
これはだいがくです。

Kore wa daigaku desu.

Đây là trường đại học.

だいがくを使います。

daigaku o tsukaimasu.

Tôi sử dụng trường đại học.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng