ざっし

Từ vựng theo chữ
Phát âm

zasshi

Nghĩa

tạp chí

Chữ cái được sử dụng
Biến thể được sử dụng

za

Tenten

Xem
Luyện tập
Flashcard
ざっし

Nhấp để xem nghĩa

tạp chí

zasshi

Câu ví dụ
これはざっしです。

Kore wa zasshi desu.

Đây là tạp chí.

ざっしを使います。

zasshi o tsukaimasu.

Tôi sử dụng tạp chí.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

  • za (Tenten)

    Xem
Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng