げんかん

Từ vựng theo chữ
Phát âm

genkan

Nghĩa

thềm nhà (chỗ cởi và để giày dép trong nhà kiểu Nhật)

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
げんかん

Nhấp để xem nghĩa

thềm nhà (chỗ cởi và để giày dép trong nhà kiểu Nhật)

genkan

Câu ví dụ
これはげんかんです。

Kore wa genkan desu.

Đây là thềm nhà (chỗ cởi và để giày dép trong nhà kiểu Nhật).

げんかんを使います。

genkan o tsukaimasu.

Tôi sử dụng thềm nhà (chỗ cởi và để giày dép trong nhà kiểu Nhật).

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng