どうぶつ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

doobutsu

Nghĩa

どうぶつ

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
どうぶつ

Nhấp để xem nghĩa

どうぶつ

doobutsu

Câu ví dụ
これはどうぶつです。

Kore wa doobutsu desu.

Đây là どうぶつ.

どうぶつを使います。

doobutsu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng どうぶつ.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng