すずしい

Từ vựng theo chữ
Phát âm

suzushii

Nghĩa

mát mẻ

Chữ cái được sử dụng
Biến thể được sử dụng

zu

Tenten

Xem
Luyện tập
Flashcard
すずしい

Nhấp để xem nghĩa

mát mẻ

suzushii

Câu ví dụ
これはすずしいです。

Kore wa suzushii desu.

Đây là mát mẻ.

すずしいを使います。

suzushii o tsukaimasu.

Tôi sử dụng mát mẻ.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

  • zu (Tenten)

    Xem
Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng