かぐ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

kagu

Nghĩa

đồ đạc trong nhà

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
かぐ

Nhấp để xem nghĩa

đồ đạc trong nhà

kagu

Câu ví dụ
これはかぐです。

Kore wa kagu desu.

Đây là đồ đạc trong nhà.

かぐを使います。

kagu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng đồ đạc trong nhà.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng