ひづけ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

hizuke

Nghĩa

ngày

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ひづけ

Nhấp để xem nghĩa

ngày

hizuke

Câu ví dụ
これはひづけです。

Kore wa hizuke desu.

Đây là ngày.

ひづけを使います。

hizuke o tsukaimasu.

Tôi sử dụng ngày.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng