しぜん

Từ vựng theo chữ
Phát âm

shizen

Nghĩa

thiên nhiên

Chữ cái được sử dụng
Biến thể được sử dụng

ze

Tenten

Xem
Luyện tập
Flashcard
しぜん

Nhấp để xem nghĩa

thiên nhiên

shizen

Câu ví dụ
これはしぜんです。

Kore wa shizen desu.

Đây là thiên nhiên.

しぜんを使います。

shizen o tsukaimasu.

Tôi sử dụng thiên nhiên.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

  • ze (Tenten)

    Xem
Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng